Có 2 kết quả:

箝制 kiềm chế鉗制 kiềm chế

1/2

kiềm chế

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kiềm chế
2. kèm cặp

Từ điển trích dẫn

1. Dùng uy thế áp chế người khác. § Cũng viết là “kiềm chế” 箝制. ◎Như: “kiềm chế tư tưởng” 鉗制思想.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiềm giữ, ngăn chặn.